- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
偷渡者
{ stowaway } , người đi tàu thuỷ lậu vé -
偷猎
{ poach } , bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng), (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm nát (cỏ...);... -
偷猎者
{ poacher } , xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của người khác) -
偷盗
{ pilferage } , trò ăn cắp vặt -
偷看
{ peek } , hé nhìn, lé nhìn { peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp... -
偷看者
{ peeper } , người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt -
偷窃
Mục lục 1 {burgle } , ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch 2 {filch } , ăn cắp, xoáy, móc túi 3 {hook } , cái móc, cái mác, bản... -
偷窃癖地
{ thievishly } , trộm cắp, gian trá, bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp -
偷笑
{ titter } , sự cười khúc khích, tiếng cười khúc khích, cười khúc khích -
偷袭
{ surprise } , sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemBirds
357 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.