Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

偿还借款

{refund } , sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 傀儡

    Mục lục 1 {lay figure } , người giả (thợ may dùng để mặc quần áo), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn,...
  • 傀儡领袖

    { figurehead } , hình chạm ở đầu mũi tàu, không có quyền lực thực sự; bù nhìn
  • 傍晚

    Mục lục 1 {dusk } , bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối,...
  • 傍边

    { adjacency } , sự gần kề, sự kế liền
  • 储于槽中

    { tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
  • 储入仓库

    { warehouse } , kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 储备

    { backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được { repertory } , kho (tài liệu, tin tức), (như) repertoire
  • 储备金

    { reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
  • 储存

    { garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho { store } , sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ,...
  • 储存器

    { packet } , gói nhỏ, tàu chở thư ((cũng) packet boat), (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh...
  • 储户

    { depositor } , người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làn lắng
  • 储水池

    { tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
  • 储蓄

    Mục lục 1 {deposit } , vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng...
  • 储蓄乡艮行

    { savings bank } , ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm
  • 储蓄帐户

    { savings account } , tài khoản tiết kiệm, (Mỹ) bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
  • 储藏

    { reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước { storage } , sự xếp...
  • 储藏室

    { storeroom } , buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu)
  • 储藏所

    { storehouse } , kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho
  • 储藏的食物

    { larder } , chạn, tủ đựng thức ăn
  • 储藏的饲料

    { silage } /,ensai\'leiʃn/, sự ủ xilô, thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô, ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top