Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Xem tiếp các từ khác
-
储于槽中
{ tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng -
储入仓库
{ warehouse } , kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho -
储备
{ backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được { repertory } , kho (tài liệu, tin tức), (như) repertoire -
储备金
{ reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể... -
储存
{ garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho { store } , sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ,... -
储存器
{ packet } , gói nhỏ, tàu chở thư ((cũng) packet boat), (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh... -
储户
{ depositor } , người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làn lắng -
储水池
{ tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng -
储蓄
Mục lục 1 {deposit } , vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng... -
储蓄乡艮行
{ savings bank } , ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.303 lượt xemA Workshop
1.833 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-