Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

催吐剂

Mục lục

{emetic } , (y học) gây nôn, (y học) thuốc gây nôn


{vomit } , chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa


{vomitive } /'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa, thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài


{vomitory } /'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa, thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 催吐的

    { queasy } , làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn), dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn...
  • 催喷嚏药

    { errhine } , làm hắt hơi, (y học) thuốc hắt hơi
  • 催嚏剂

    { sternutator } , chất làm hắt hơi { sternutatory } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi
  • 催奶剂

    { galactagogue } , (y học) làm tăng sữa
  • 催打喷嚏的

    { sternutative } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi { sternutatory } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây...
  • 催泪瓦斯

    { lachrymator } , (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt
  • 催泪的

    { lachrymatory } , bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ...
  • 催涎的

    { salivant } , kích thích tiết nước bọt { sialogogue } , (y học) thuốc lợi nước bọt
  • 催淫的

    { aphrodisiac } , kích thích tình dục, (y học) thuốc kích thích tình dục
  • 催眠

    { hypnosis } , giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên
  • 催眠分析

    { hypnoanalysis } , phép phân tích bằng thôi miên
  • 催眠剂

    { soporific } , (y học) gây ngủ (thuốc), (y học) thuốc ngủ
  • 催眠士

    { hypnotist } , nhà thôi miên
  • 催眠学

    { hypnology } , khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
  • 催眠曲

    { lullaby } , bài hát ru con
  • 催眠术

    { hypnotism } , thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức...
  • 催眠术师

    { mesmerist } , nhà thôi miên
  • 催眠术疗法

    { hypnotherapy } , phép chữa bệnh bằng thôi miên
  • 催眠术的

    { hypnotic } , (thuộc) thôi miên, thuốc ngủ, người bị thôi miên { magnetic } , (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ, (nghĩa...
  • 催眠状态

    { hypnosis } , giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên { hypnotism } , thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên { mesmerism } , thuật thôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top