Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

傲慢态度

{arrogance } , tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 傲慢无礼

    { insult } , lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, (y học) sự chấn thương; cái gây chấn...
  • 傲慢的

    Mục lục 1 {arrogant } , kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn 2 {assuming } , kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây 3 {bloated...
  • 傲慢的人

    { bashaw } , Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ)
  • 傲慢的家伙

    { saucebox } , người hỗn xược, đứa bé láo xược { whipster } , đứa bé, người có tính lông bông (cần trị bằng roi)
  • 傲慢的态度

    { insolence } , sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược
  • 傲然地

    { lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch
  • 傻事

    { hooey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy, lời nói nhảm, lời nói tầm bậy, điều phi lý { piffle } , (từ lóng) chuyện...
  • 傻大个

    { looby } , người thô kệch, người ngu đần { lubber } , người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ...
  • 傻子

    Mục lục 1 {blockhead } , người ngu dốt, người đần độn 2 {dimwit } , người ngu đần, người tối dạ 3 {doodle } , chữ viết...
  • 傻气

    { childishness } , trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con
  • 傻瓜

    Mục lục 1 {ass } , con lừa, người ngu, người đần độn 2 {beetle-brain } , người ngu đần, người đần độn 3 {booby } , người...
  • 傻瓜的

    { goofy } , (từ lóng) ngu, ngốc
  • 傻的

    { dim -witted } , trì độn, ngu đần { fat -witted } , đần độn, ngu si, ngốc nghếch { foolish } , dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc...
  • 傻笑

    { giggle } , tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích { simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch,...
  • 傻笑的

    { giggly } , hay cười rúc rích, hay cười khúc khích
  • 傻而无知的

    { empty -headed } , đầu óc rỗng tuếch, dốt
  • 傻话

    { malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
  • 傻里傻气的

    { farcical } , (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề, nực cười; lố bịch
  • { simulacrum } , hình bóng, hình ảnh, vật thay thế giả tạo, sự vờ vịt
  • 像…一样

    { As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top