Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
Xem tiếp các từ khác
-
傲慢的态度
{ insolence } , sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược -
傲然地
{ lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch -
傻事
{ hooey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy, lời nói nhảm, lời nói tầm bậy, điều phi lý { piffle } , (từ lóng) chuyện... -
傻大个
{ looby } , người thô kệch, người ngu đần { lubber } , người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ... -
傻子
Mục lục 1 {blockhead } , người ngu dốt, người đần độn 2 {dimwit } , người ngu đần, người tối dạ 3 {doodle } , chữ viết... -
傻气
{ childishness } , trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con -
傻瓜
Mục lục 1 {ass } , con lừa, người ngu, người đần độn 2 {beetle-brain } , người ngu đần, người đần độn 3 {booby } , người... -
傻瓜的
{ goofy } , (từ lóng) ngu, ngốc -
傻的
{ dim -witted } , trì độn, ngu đần { fat -witted } , đần độn, ngu si, ngốc nghếch { foolish } , dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc... -
傻笑
{ giggle } , tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích { simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.741 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?