Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Xem tiếp các từ khác
-
傻而无知的
{ empty -headed } , đầu óc rỗng tuếch, dốt -
傻话
{ malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn -
傻里傻气的
{ farcical } , (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề, nực cười; lố bịch -
像
{ simulacrum } , hình bóng, hình ảnh, vật thay thế giả tạo, sự vờ vịt -
像…一样
{ As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần,... -
像太阳的
{ sunlike } , như mặt trời, như ánh nắng -
像女人的
{ womanlike } , như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà -
像小妖精的
{ puckish } , tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh -
像幻影地
{ visionally } , trạng từ, xem vision -
像形图
{ pictogram } , lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.833 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemCars
1.967 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Baby's Room
1.405 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-