Các từ tiếp theo
-
傻话
{ malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn -
傻里傻气的
{ farcical } , (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề, nực cười; lố bịch -
像
{ simulacrum } , hình bóng, hình ảnh, vật thay thế giả tạo, sự vờ vịt -
像…一样
{ As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần,... -
像太阳的
{ sunlike } , như mặt trời, như ánh nắng -
像女人的
{ womanlike } , như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà -
像小妖精的
{ puckish } , tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh -
像幻影地
{ visionally } , trạng từ, xem vision -
像形图
{ pictogram } , lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ) -
像教友派的
{ quakerish } , giống như tín đồ phái Quây,cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAircraft
276 lượt xemIn Port
192 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemOccupations III
195 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?