Các từ tiếp theo
-
像女人的
{ womanlike } , như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà -
像小妖精的
{ puckish } , tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh -
像幻影地
{ visionally } , trạng từ, xem vision -
像形图
{ pictogram } , lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ) -
像教友派的
{ quakerish } , giống như tín đồ phái Quây,cơ (trong cách ăn mặc, nói chung) -
像标
{ icon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng -
像狼的
{ wolfish } , (thuộc) chói sói; như chó sói, tham tàn, hung ác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói -
像珍珠一般
{ pearl -white } ,white) /\'pə:lwait/, thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm) -
像珠宝的
{ bijou } , đồ nữ trang, nhỏ và đẹp, nhỏ xinh -
像箭的
{ arrowy } , hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
282 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMath
2.090 lượt xemA Classroom
174 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?