- Từ điển Trung - Việt
儒家思想
Các từ tiếp theo
-
儒教的
{ confucian } , người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo -
儒者
{ confucian } , người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo -
儿女
{ child } , đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang... -
儿子
{ boy } , con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người... -
儿子般的
{ sonly } , hợp với (thuộc về) người con trai -
儿子身分
{ sonship } , phận làm trai -
儿戏
{ playgame } , trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể -
儿科医师
{ paediatrician } , bác sĩ khoa trẻ em -
儿科学
{ pedology } , (như) paedology, thổ nhưỡng học -
儿科的
{ paediatric } , có liên quan đến khoa nhi
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemAircraft
276 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?