Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

元气

{animal spirits } , (Econ) Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo + Một cách ký giải cho ĐẦU TƯ phản bác các mô hình toán học vì chúng ít tác dụng. Thay vào đó là phân tích đầu tư băt nguồn từ thuộc tính làm theo của các chủ doanh nghiệp. Cụm thuật ngữ này được J.M.Keynes sử dụng lần đầu tiên trong LÝ THUYẾT TỔNG QUÁT VỀ VIỆC LÀM, LÃI SUẤT VÀ TIỀN (1936). Nhưng từ đó đã được Joan Robinson phổ biến rộng rãi.


{gumption } , (THGT) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 元气旺盛的

    { vigorous } , mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực
  • 元理论

    { metatheory } , (logic học) mêta lý thuyết
  • 元系统

    { metasystem } , (logic học) mêta hệ thống
  • 元素

    { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng,...
  • 元素的

    { elemental } , (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, (hoá học) (thuộc)...
  • 元老

    { patriarch } , tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện cao tuổi nhất (của một...
  • 元老院

    { curia } , số nhiều curiae, curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La,mã), triều chính toà thành giáo hội, (lịch sử) viện nguyên...
  • 元逻辑

    { metalogic } , (logic học) mêta lôgic
  • 元音

    { vocal } , (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm, bằng miệng, (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la, (thơ ca) đầy...
  • 元音变化

    { mutation } , sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn...
  • 元音变换

    { ablaut } , (ngôn ngữ học) Aplau
  • 元音变音

    { umlaut } , (ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc
  • 元音性的

    { vocalic } , (thuộc) nguyên âm
  • 元音的

    { vocalic } , (thuộc) nguyên âm { vowel } , (ngôn ngữ học) nguyên âm
  • 元音省略

    { elision } , (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết)
  • 元首

    { dynast } , người trị vì vua (của một triều đại) { monarch } , vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa,...
  • 元首夫人

    { first -lady } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang, người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ...
  • 兄弟

    { brother } /\'brʌðəs/, brethren /\'breðrin/, anh; em trai, (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng...
  • 兄弟之交

    { fraternise } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh em
  • 兄弟会

    { fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top