Các từ tiếp theo
-
元音变音
{ umlaut } , (ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc -
元音性的
{ vocalic } , (thuộc) nguyên âm -
元音的
{ vocalic } , (thuộc) nguyên âm { vowel } , (ngôn ngữ học) nguyên âm -
元音省略
{ elision } , (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết) -
元首
{ dynast } , người trị vì vua (của một triều đại) { monarch } , vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa,... -
元首夫人
{ first -lady } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang, người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ... -
兄弟
{ brother } /\'brʌðəs/, brethren /\'breðrin/, anh; em trai, (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng... -
兄弟之交
{ fraternise } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh em -
兄弟会
{ fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học -
兄弟似地
{ fraternally } , thân thiện, thân thiết
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMammals I
445 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"