Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兄弟之交

{fraternise } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh em



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 兄弟会

    { fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
  • 兄弟似地

    { fraternally } , thân thiện, thân thiết
  • 兄弟似的

    { fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
  • 兄弟关系

    { brotherhood } , tình anh em, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề, hội ái hữu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn
  • 兄弟杀害

    { fratricide } , sự giết anh, sự giết chị, sự giết em, người giết anh, người giết chị, người giết em
  • 兄弟的

    { brotherly } , anh em, như anh em, anh em { fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
  • 兄弟的情谊

    { brotherliness } , tính chất anh em; tình anh em
  • 充丝薄棉布

    { silkaline } , vải bông ánh lụa
  • 充了气的

    { inflated } , phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo...
  • 充作

    { earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Houses

2.219 lượt xem

Aircraft

278 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

Insects

166 lượt xem

Simple Animals

161 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

The Supermarket

1.163 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top