Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

充实军备

{preparedness } , sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 充实的

    { plenary } , đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế), toàn thể
  • 充当配角

    { stooge } , (từ lóng) kiếm (của anh hề), người thay mặt, người cấp dưới, người phụ việc, bù nhìn, người tập lái máy...
  • 充斥

    { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa...
  • 充气

    Mục lục 1 {blow } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu...
  • 充气机

    { inflator } , cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng
  • 充气者

    { inflator } , cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng
  • 充沛

    { profusion } , sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness)
  • 充溢

    Mục lục 1 {circumfuse } , làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...) 2 {exuberate } , chứa chan, dồi dào;...
  • 充满

    Mục lục 1 {abound } , (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy 2 {bristle } , lông cứng, râu rễ tre...
  • 充满…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy { packed } , nhồi nhét, đầu tràn
  • 充满于

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 充满人性地

    { humanly } , với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông...
  • 充满喜悦地

    { blissfully } , hạnh phúc, sung sướng
  • 充满喜悦的

    { blissful } , hạnh phúc, sung sướng
  • 充满大事的

    { eventful } , có nhiều sự kiện quan trọng, có kết quả quan trọng
  • 充满恶意

    { venomousness } , tính chất độc, tính chất nham hiểm độc ác
  • 充满恶意地

    { venomously } , có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp ), nham hiểm, độc địa, chua cay
  • 充满悲伤的

    { grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại, đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức),...
  • 充满情爱的

    { affectionate } , thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
  • 充满憎恨的

    { accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top