Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

充斥

{glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi (hàng hoá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 充气

    Mục lục 1 {blow } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu...
  • 充气机

    { inflator } , cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng
  • 充气者

    { inflator } , cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng
  • 充沛

    { profusion } , sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness)
  • 充溢

    Mục lục 1 {circumfuse } , làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...) 2 {exuberate } , chứa chan, dồi dào;...
  • 充满

    Mục lục 1 {abound } , (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy 2 {bristle } , lông cứng, râu rễ tre...
  • 充满…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy { packed } , nhồi nhét, đầu tràn
  • 充满于

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 充满人性地

    { humanly } , với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông...
  • 充满喜悦地

    { blissfully } , hạnh phúc, sung sướng
  • 充满喜悦的

    { blissful } , hạnh phúc, sung sướng
  • 充满大事的

    { eventful } , có nhiều sự kiện quan trọng, có kết quả quan trọng
  • 充满恶意

    { venomousness } , tính chất độc, tính chất nham hiểm độc ác
  • 充满恶意地

    { venomously } , có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp ), nham hiểm, độc địa, chua cay
  • 充满悲伤的

    { grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại, đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức),...
  • 充满情爱的

    { affectionate } , thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
  • 充满憎恨的

    { accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng...
  • 充满敌意的

    { virulent } , độc, có virut; do virut, hiểm ác, độc địa
  • 充满气体的

    { gassiness } , tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch
  • 充满泡沫的

    { lathery } , có bọt (chất nước), xoa xà phòng (để cạo râu), đổ mồ hôi (ngựa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top