Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

充满喜悦的

{blissful } , hạnh phúc, sung sướng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 充满大事的

    { eventful } , có nhiều sự kiện quan trọng, có kết quả quan trọng
  • 充满恶意

    { venomousness } , tính chất độc, tính chất nham hiểm độc ác
  • 充满恶意地

    { venomously } , có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp ), nham hiểm, độc địa, chua cay
  • 充满悲伤的

    { grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại, đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức),...
  • 充满情爱的

    { affectionate } , thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
  • 充满憎恨的

    { accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng...
  • 充满敌意的

    { virulent } , độc, có virut; do virut, hiểm ác, độc địa
  • 充满气体的

    { gassiness } , tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch
  • 充满泡沫的

    { lathery } , có bọt (chất nước), xoa xà phòng (để cạo râu), đổ mồ hôi (ngựa)
  • 充满活力的

    { alive } , sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc,...
  • 充满的

    Mục lục 1 {Full } , đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp...
  • 充满精神的

    { soulful } , đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...)
  • 充电

    { charging } , (Tech) nạp; tính tiền { electrification } , sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
  • 充电不足

    { undercharge } , sự nạp thiếu (chất nổ), đạn nạp thiếu chất nổ, (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ, (quân sự) nạp thiếu...
  • 充电器

    { charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện
  • 充绅士气派

    { snobbery } , tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ
  • 充耳不闻的

    { deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
  • 充血

    Mục lục 1 {congest } , làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...)...
  • 充血的

    { bloodshot } , đỏ ngàu (mắt), thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc { congestive...
  • 充裕

    { abundance } , sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top