Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

充血

Mục lục

{congest } , làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...)


{engorge } , ăn ngấu nghiến, ngốn, (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu


{engorgement } , sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn, sự nhồi nhét, sự tọng, (y học) sự ứ máu


{hyperemia } , cũng hyperaemia, (y học) chứng sung huyết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 充血的

    { bloodshot } , đỏ ngàu (mắt), thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc { congestive...
  • 充裕

    { abundance } , sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng...
  • 充裕地

    { comfortably } , tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
  • 充裕的

    { abundant } , phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật { plenty } , sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều,...
  • 充足

    Mục lục 1 {ampleness } , sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật 2 {amplitude } , độ rộng, độ lớn, (vật lý)...
  • 充足地

    { amply } , dư dả, đầy đủ
  • 充足的

    Mục lục 1 {ample } , rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật 2 {amplification } , sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại 3...
  • { tera } , Một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000)
  • 兆伏

    { megavolt } , (vật lý) Mêgavon
  • 兆位

    { megabit } , mêgabit (một triệu bit)
  • 兆兆字节

    { TB } , bệnh lao (tuberculosis)
  • 兆吨

    { megaton } , triệu tấn, sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ
  • 兆周

    { megacycle } , Mêgaxic
  • 兆字节

    { MB } , Viết tắt của megabyte (1 048 576 bytes)
  • 兆欧姆

    { megohm } , (vật lý) Mêgôm
  • 兆焦耳

    { megajoule } , mêgajun
  • 兆瓦特

    { megawatt } , (vật lý) Mêgaoat
  • 兆赫

    { megahertz } , Một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để...
  • 先买

    { preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn...
  • 先买权

    { preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top