Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兆赫

{megahertz } , Một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính Một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4, 77 MHz, 50 MHz, ngay cả 66 MHz là phổ biến trong điện toán cá nhân


{MHZ } , Viết tắt của megahertz



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先买

    { preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn...
  • 先买权

    { preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn...
  • 先买权的

    { preemptive } , được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
  • 先买的

    { preemptive } , được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
  • 先于

    { Before } , trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt,...
  • 先人

    { forefathers } , tổ tiên, ông cha
  • 先付

    { prepay } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) { prepayment } , sự trả trước
  • 先付的

    { prepaid } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
  • 先令

    { shilling } , đồng silinh, bỏ lại của cải cho người khác, tòng quân
  • 先例

    { antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước...
  • 先兆

    { foreboding } , sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên...
  • 先入成见

    { preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải...
  • 先入观念

    { prepossession } , thiên kiên, ý thiên (về cái gì)
  • 先决

    { predetermination } , sự định trước, sự quyết định trước, sự thúc ép (ai) làm trước { predetermine } , định trước, quyết...
  • 先决条件

    { precondition } , điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite
  • 先前存在

    { preexist } , tồn tại từ trước, sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước
  • 先前的

    Mục lục 1 {antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng...
  • 先占领

    { preoccupy } , làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng, chiếm trước, giữ trước
  • 先发制人者

    { anticipator } , người dùng trước, người hưởng trước, người đoán trước, người dè trước
  • 先取

    { preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top