- Từ điển Trung - Việt
先买权
{preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
先买权的
{ preemptive } , được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước -
先买的
{ preemptive } , được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước -
先于
{ Before } , trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt,... -
先人
{ forefathers } , tổ tiên, ông cha -
先付
{ prepay } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) { prepayment } , sự trả trước -
先付的
{ prepaid } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) -
先令
{ shilling } , đồng silinh, bỏ lại của cải cho người khác, tòng quân -
先例
{ antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước... -
先兆
{ foreboding } , sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên... -
先入成见
{ preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemInsects
166 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBikes
729 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemCars
1.981 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"