- Từ điển Trung - Việt
先人
Các từ tiếp theo
-
先付
{ prepay } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) { prepayment } , sự trả trước -
先付的
{ prepaid } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) -
先令
{ shilling } , đồng silinh, bỏ lại của cải cho người khác, tòng quân -
先例
{ antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước... -
先兆
{ foreboding } , sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên... -
先入成见
{ preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải... -
先入观念
{ prepossession } , thiên kiên, ý thiên (về cái gì) -
先决
{ predetermination } , sự định trước, sự quyết định trước, sự thúc ép (ai) làm trước { predetermine } , định trước, quyết... -
先决条件
{ precondition } , điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite -
先前存在
{ preexist } , tồn tại từ trước, sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
637 lượt xemCrime and Punishment
308 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemThe Armed Forces
230 lượt xemA Classroom
185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt