Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

先付

{prepay } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)


{prepayment } , sự trả trước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先付的

    { prepaid } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
  • 先令

    { shilling } , đồng silinh, bỏ lại của cải cho người khác, tòng quân
  • 先例

    { antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước...
  • 先兆

    { foreboding } , sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên...
  • 先入成见

    { preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải...
  • 先入观念

    { prepossession } , thiên kiên, ý thiên (về cái gì)
  • 先决

    { predetermination } , sự định trước, sự quyết định trước, sự thúc ép (ai) làm trước { predetermine } , định trước, quyết...
  • 先决条件

    { precondition } , điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite
  • 先前存在

    { preexist } , tồn tại từ trước, sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước
  • 先前的

    Mục lục 1 {antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng...
  • 先占领

    { preoccupy } , làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng, chiếm trước, giữ trước
  • 先发制人者

    { anticipator } , người dùng trước, người hưởng trước, người đoán trước, người dè trước
  • 先取

    { preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải...
  • 先取的

    { preferential } , ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên
  • 先史学

    { prehistory } , tiền s
  • 先后

    { successively } , liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
  • 先在

    { antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược...
  • 先天性色盲

    { daltonism } , (y học) chứng mù màu
  • 先天的

    Mục lục 1 {congenital } , bẩm sinh 2 {connate } , bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh 3 {connatural } ,...
  • 先天论

    { nativism } , thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top