Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光亮地

{agleam } , loé sáng


{brilliantly } , vẻ vang, sáng chói, rực rỡ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光亮强过

    { outshine } , sáng, chiếu sáng, sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn
  • 光亮的

    Mục lục 1 {beamy } , to, rộng (tàu thuỷ), (thơ ca) to lớn; nặng nề, (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ 2...
  • 光亮零件

    { brightwork } , tác phẩm bằng tấm kim loại đánh bóng
  • 光传导率

    { photoconductivity } , (vật lý) tính quang dẫn, suất quang dẫn
  • 光养性的

    { phototrophic } , (sinh vật học) quang dưỡng
  • 光分解

    { photodecomposition } , sự quang phân { photolysis } , sự quang phân
  • 光化产品

    { photoproduct } , sản phẩm của phản ứng quang hoá
  • 光化反应

    { photoreaction } , phản ứng quang hoá
  • 光化学

    { photochemistry } , quang hoá học
  • 光化学的

    { actinic } , (vật lý), (hoá học) quang hoá { photochemical } , quang hoá
  • 光化层

    { chemosphere } , (khí tượng) quyển nhiệt
  • 光化度

    { actinism } , (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá
  • 光化生物学

    { actinobiology } , sinh học bức xạ
  • 光化线计

    { actinometer } , (vật lý) cái đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá
  • 光反应

    { photoreaction } , phản ứng quang hoá
  • 光合作用

    { photosynthesis } , (sinh vật học) sự quang hợp
  • 光合成的

    { photosynthetic } , (thuộc) quang hợp
  • 光合自养的

    { photoautotrophic } , (thuộc) xem photoautotroph
  • 光周期

    { photoperiod } , (sinh vật học) chu kỳ sáng
  • 光呼吸作用

    { photorespiration } , lối thở của một số cây cối do ánh sáng quá mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top