Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光圈

{aperture } , lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở


{halo } , quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh), vòng sáng, (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光头

    { bare -headed } , đầu trần
  • 光头青年

    { skinhead } , gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại người ưa bạo lực)
  • 光子

    { photon } , (vật lý) Photon
  • 光子激发光

    { photoluminescence } , hiện tượng phát sáng quang hoá
  • 光子电子学

    { photoelectronics } , quang điện tử học
  • 光学

    { optics } , quang học
  • 光学仪器商

    { optician } , người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
  • 光学地

    { optically } , về phương diện quang học
  • 光学的

    { optic } , (thuộc) mắt, (thuộc) thị giác,(đùa cợt) con mắt, cái vòi (gắn vào chai) { optical } , (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị...
  • 光导体

    { photoconductor } , chất quang dẫn
  • 光导增益

    { photoconductivity } , (vật lý) tính quang dẫn, suất quang dẫn
  • 光幻觉

    { photism } , ảo giác ánh sáng
  • 光度

    { luminosity } , tính sáng, độ sáng, độ trưng { magnitude } , tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại
  • 光度测定

    { photometry } , phép đo sáng, môn đo sáng, trắc quang học
  • 光度测定的

    { photometric } , đo sáng
  • 光度计

    { photometer } , cái đo sáng
  • 光度计的

    { photometric } , đo sáng
  • 光彩

    Mục lục 1 {glister } , (như) glisten 2 {gloss } , nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối,...
  • 光微音器

    { optophone } , máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách)
  • 光感受

    { photoreception } , sự cảm quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top