Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光度计的

{photometric } , đo sáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光彩

    Mục lục 1 {glister } , (như) glisten 2 {gloss } , nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối,...
  • 光微音器

    { optophone } , máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách)
  • 光感受

    { photoreception } , sự cảm quang
  • 光感变阻体

    { photovaristor } , (kỹ thuật) varito quang
  • 光感测器

    { photodetector } , bộ tách sóng quang
  • 光感生的

    { photoinduced } , bị cảm ứng bởi ánh sáng
  • 光感话筒

    { photophone } , máy phát âm bằng ánh sáng
  • 光敏度

    { photosensitivity } , sự nhạy cảm ánh sáng
  • 光敏电阻

    { photoresistance } , (kỹ thuật) quang điện trở
  • 光敏面

    { photosurface } , mặt nhạy sáng
  • 光斑

    { facula } , (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời
  • 光明

    { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 光明正大

    { fairness } , sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận, tính...
  • 光明正大地

    { aboveboard } , thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
  • 光明正大的

    { aboveboard } , thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm { square } , vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp,...
  • 光景

    { spectacle } , cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles),...
  • 光栅

    { grating } , lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai...
  • 光标

    { cursor } , đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)
  • 光标键

    { cursor key } , (Tech) phím con trỏ
  • 光气

    { phosgene } , (hoá học) Photgen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top