Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光彩

Mục lục

{glister } , (như) glisten


{gloss } , nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật gì), (nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề), lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán


{luster } , (như) lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy


{radiancy } , ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng


{sheen } , sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn, (thơ ca) ngời sáng, xán lạn


{shine } , ánh sáng, ánh nắng, nước bóng, (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì, vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì, chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ; trội, (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光微音器

    { optophone } , máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách)
  • 光感受

    { photoreception } , sự cảm quang
  • 光感变阻体

    { photovaristor } , (kỹ thuật) varito quang
  • 光感测器

    { photodetector } , bộ tách sóng quang
  • 光感生的

    { photoinduced } , bị cảm ứng bởi ánh sáng
  • 光感话筒

    { photophone } , máy phát âm bằng ánh sáng
  • 光敏度

    { photosensitivity } , sự nhạy cảm ánh sáng
  • 光敏电阻

    { photoresistance } , (kỹ thuật) quang điện trở
  • 光敏面

    { photosurface } , mặt nhạy sáng
  • 光斑

    { facula } , (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời
  • 光明

    { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 光明正大

    { fairness } , sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận, tính...
  • 光明正大地

    { aboveboard } , thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
  • 光明正大的

    { aboveboard } , thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm { square } , vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp,...
  • 光景

    { spectacle } , cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles),...
  • 光栅

    { grating } , lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai...
  • 光标

    { cursor } , đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)
  • 光标键

    { cursor key } , (Tech) phím con trỏ
  • 光气

    { phosgene } , (hoá học) Photgen
  • 光泳现象

    { photophoresis } , (vật lý) hiện tượng quang chuyển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top