Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光滑的

Mục lục

{glace } , ngâm đường


{lubricious } , dâm ô, dâm dục, tà dâm


{satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)


{satiny } , như xa tanh, láng bóng


{sleek } /'sli:ki/, bóng, mượt, mỡ màng béo tốt (gà, chim...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ), làm cho bóng, làm cho mượt


{sleeky } /'sli:ki/, bóng, mượt, mỡ màng béo tốt (gà, chim...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ), làm cho bóng, làm cho mượt


{slick } , (thông tục) bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương, (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn, tài tình, khéo léo; trơn tru, làm cho bóng, làm cho mượt, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng, vết mỡ bóng loang trên mặt nước, cái để giũa bóng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng


{slippery } , trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...), khó xử, tế nhị (vấn đề), không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá


{slippy } , (THGT) trơn, (THGT) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây)


{waxy } , giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt, (y học) thoái hoá sáp (gan...), (từ lóng) nóng tính, hay cáu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光滑面

    { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn...
  • 光灭活作用

    { photoinactivation } , (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng
  • 光照阶段

    { photostage } , giai đoạn sáng
  • 光环

    { aureola } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) { aureole } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng)
  • 光球

    { photosphere } , quyển sáng
  • 光生物学

    { photobiology } , (sinh vật học) môn quang sinh học
  • 光电伏打

    { photovoltaic } , thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn
  • 光电分子

    { electrogen } , (Tech) phần tử quang điện
  • 光电器

    { phototube } , pin quang điện
  • 光电子

    { photoelectron } , quang điện tử
  • 光电子学

    { optoelectronics } , quang điện tử học { photoelectronics } , quang điện tử học
  • 光电导的

    { photoconductive } , quang dẫn
  • 光电池

    { electric eye } , mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...) { photocell } , (như) photo,electric cell ((xem) photo,electric)
  • 光电流

    { photocurrent } , dòng quang điện
  • 光电游离

    { photoionization } , sự quang ion hoá
  • 光电现象

    { photoelectricity } , hiện tượng quang điện, quang điện học
  • 光电的

    { photoelectric } , quang điện
  • 光电管

    { cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian...
  • 光电阻器

    { photoresistor } , (kỹ thuật) cái điện trở quang
  • 光的

    { photic } , (thuộc) ánh sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top