Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光照阶段

{photostage } , giai đoạn sáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光环

    { aureola } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) { aureole } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng)
  • 光球

    { photosphere } , quyển sáng
  • 光生物学

    { photobiology } , (sinh vật học) môn quang sinh học
  • 光电伏打

    { photovoltaic } , thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn
  • 光电分子

    { electrogen } , (Tech) phần tử quang điện
  • 光电器

    { phototube } , pin quang điện
  • 光电子

    { photoelectron } , quang điện tử
  • 光电子学

    { optoelectronics } , quang điện tử học { photoelectronics } , quang điện tử học
  • 光电导的

    { photoconductive } , quang dẫn
  • 光电池

    { electric eye } , mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...) { photocell } , (như) photo,electric cell ((xem) photo,electric)
  • 光电流

    { photocurrent } , dòng quang điện
  • 光电游离

    { photoionization } , sự quang ion hoá
  • 光电现象

    { photoelectricity } , hiện tượng quang điện, quang điện học
  • 光电的

    { photoelectric } , quang điện
  • 光电管

    { cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian...
  • 光电阻器

    { photoresistor } , (kỹ thuật) cái điện trở quang
  • 光的

    { photic } , (thuộc) ánh sáng
  • 光着脚的

    { barefooted } , chân không
  • 光着身

    { disrobe } , cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần...
  • 光碟

    đĩa quang; đĩa CD, DVD .v.v. nói chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top