Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光秃

{baldness } , tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc, tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...), sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光秃的

    { bald } , hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan,...
  • 光等的骤发

    { flare -up } , sự loé lửa, cơn giận, cuộc liên hoan ầm ĩ, sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh), sự làm choáng mắt (bóng),...
  • 光线

    Mục lục 1 {beam } , (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ...
  • 光线状的

    { radial } , (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn, (giải phẫu) (thuộc) xương quay, (giải phẫu) động mạch...
  • 光线电话机

    { radiophone } , điện thoại rađiô
  • 光线疗法

    { phototherapy } , (y học) phép chữa bệnh bằng ánh sáng
  • 光线的

    { radial } , (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn, (giải phẫu) (thuộc) xương quay, (giải phẫu) động mạch...
  • 光线的明暗

    { lighting } , sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
  • 光罗汉

    { Arhat } , (Phật giáo) La,hán (bậc tu hành đắc đạo)
  • 光联觉

    { photism } , ảo giác ánh sáng
  • 光能自养菌

    { photoautotroph } , (sinh vật học) sinh vật quang tự dưỡng
  • 光致

    { photoinduced } , bị cảm ứng bởi ánh sáng
  • 光致分裂

    { photodisintegration } , sự quang rã
  • 光致反应

    { photoreaction } , phản ứng quang hoá
  • 光致漂移

    { photophoresis } , (vật lý) hiện tượng quang chuyển
  • 光致蜕变

    { photodisintegration } , sự quang rã
  • 光致迁动

    { photophoresis } , (vật lý) hiện tượng quang chuyển
  • 光致还原

    { photoreduction } , sự quang khử
  • 光荣

    { credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự...
  • 光荣的

    { glorious } , vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí,(mỉa mai) tuyệt vời, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top