Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光线电话机

{radiophone } , điện thoại rađiô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光线疗法

    { phototherapy } , (y học) phép chữa bệnh bằng ánh sáng
  • 光线的

    { radial } , (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn, (giải phẫu) (thuộc) xương quay, (giải phẫu) động mạch...
  • 光线的明暗

    { lighting } , sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
  • 光罗汉

    { Arhat } , (Phật giáo) La,hán (bậc tu hành đắc đạo)
  • 光联觉

    { photism } , ảo giác ánh sáng
  • 光能自养菌

    { photoautotroph } , (sinh vật học) sinh vật quang tự dưỡng
  • 光致

    { photoinduced } , bị cảm ứng bởi ánh sáng
  • 光致分裂

    { photodisintegration } , sự quang rã
  • 光致反应

    { photoreaction } , phản ứng quang hoá
  • 光致漂移

    { photophoresis } , (vật lý) hiện tượng quang chuyển
  • 光致蜕变

    { photodisintegration } , sự quang rã
  • 光致迁动

    { photophoresis } , (vật lý) hiện tượng quang chuyển
  • 光致还原

    { photoreduction } , sự quang khử
  • 光荣

    { credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự...
  • 光荣的

    { glorious } , vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí,(mỉa mai) tuyệt vời, (thông...
  • 光营养

    { phototrophy } , (sinh vật học) tính quang hướng
  • 光行差

    { aberration } , sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn...
  • 光解作用

    { photolysis } , sự quang phân
  • 光谱

    { spectrum } , hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ
  • 光谱分析学

    { spectrology } , khoa phân tích quang phổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top