Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光荣

{credit } , sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, (tài chính) tiền gửi ngân hàng, (kế toán) bên có, ghi vào bên có của ai (một món tiền...), công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, (kế toán) vào sổ bên có


{glory } , danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang (quanh đầu các thánh), thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển, (thông tục) khoái quá, tự hào, hãnh diện


{kudos } , (từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng; quang vinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光荣的

    { glorious } , vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí,(mỉa mai) tuyệt vời, (thông...
  • 光营养

    { phototrophy } , (sinh vật học) tính quang hướng
  • 光行差

    { aberration } , sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn...
  • 光解作用

    { photolysis } , sự quang phân
  • 光谱

    { spectrum } , hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ
  • 光谱分析学

    { spectrology } , khoa phân tích quang phổ
  • 光谱图

    { spectrogram } , (vật lý) ảnh phổ
  • 光谱学

    { spectroscopy } , (vật lý) phổ học, quang phổ học
  • 光谱摄制仪

    { spectrograph } , (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ
  • 光谱测定的

    { spectrometric } , thuộc phổ kế
  • 光谱照片

    { spectrogram } , (vật lý) ảnh phổ
  • 光谱的

    { spectral } , (thuộc) bóng ma; như bóng ma, (vật lý) (thuộc) quang phổ { spectrographic } , thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ...
  • 光轮

    Mục lục 1 {aureola } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) 2 {aureole } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) 3 {gloriole...
  • 光辉

    Mục lục 1 {brilliance } , (Tech) chói (d); độ chói 2 {brilliancy } , sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài...
  • 光辉灿烂的

    { effulgent } , sáng ngời
  • 光辉的

    Mục lục 1 {brilliant } , sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt 2 {fulgent } , (thơ ca); (văn...
  • 光还原作用

    { photoreduction } , sự quang khử
  • 光适应

    { photopia } , (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng
  • 光量计

    { quantometer } , lượng tử kế; ống đếm lượng tử
  • 光钝化作用

    { photoinactivation } , (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top