Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

光行差

{aberration } , sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn học) tính sai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 光解作用

    { photolysis } , sự quang phân
  • 光谱

    { spectrum } , hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ
  • 光谱分析学

    { spectrology } , khoa phân tích quang phổ
  • 光谱图

    { spectrogram } , (vật lý) ảnh phổ
  • 光谱学

    { spectroscopy } , (vật lý) phổ học, quang phổ học
  • 光谱摄制仪

    { spectrograph } , (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ
  • 光谱测定的

    { spectrometric } , thuộc phổ kế
  • 光谱照片

    { spectrogram } , (vật lý) ảnh phổ
  • 光谱的

    { spectral } , (thuộc) bóng ma; như bóng ma, (vật lý) (thuộc) quang phổ { spectrographic } , thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ...
  • 光轮

    Mục lục 1 {aureola } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) 2 {aureole } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) 3 {gloriole...
  • 光辉

    Mục lục 1 {brilliance } , (Tech) chói (d); độ chói 2 {brilliancy } , sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài...
  • 光辉灿烂的

    { effulgent } , sáng ngời
  • 光辉的

    Mục lục 1 {brilliant } , sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt 2 {fulgent } , (thơ ca); (văn...
  • 光还原作用

    { photoreduction } , sự quang khử
  • 光适应

    { photopia } , (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng
  • 光量计

    { quantometer } , lượng tử kế; ống đếm lượng tử
  • 光钝化作用

    { photoinactivation } , (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng
  • 光阴极

    { photocathode } , quang catôt
  • 光阶段

    { photophase } , pha sáng; giai đoạn sáng
  • 光面照片

    { ferrotype } , ảnh in trên sắt, thuật in ảnh trên sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top