Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

克制

Mục lục

{contain } , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia hết cho (một số)


{control } , quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)


{forbear } , tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...), chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng, nhịn, không dùng; không nhắc đến


{pent up } , dồn nén (về cảm xúc)


{possess } , có, chiếm hữu, ám ảnh (ma quỷ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi, tự chủ được


{restrain } , ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)


{restraint } , sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được


{subdue } , chinh phục, khuất phục; nén, ((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)


{subjugate } , chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 克制的

    { continent } , tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với nước Anh),...
  • 克己

    Mục lục 1 {self-abnegation } , sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân 2 {self-command } , sự tự chủ, sự tự kiềm chế 3 {self-denial...
  • 克己的

    { self -denying } , hy sinh thân mình; quên mình { stoical } , kiên cường
  • 克扣

    { skimp } , bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
  • 克拉

    { karat } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng
  • 克拉通

    { craton } , vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất
  • 克服

    Mục lục 1 {conquer } , đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự 2 {cope } , (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm;...
  • 克服不了的

    { unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
  • 克里姆林宫

    { kremlin } , điện Crem,lanh
  • 克鲁

    { cru } , vùng trồng nho
  • 克鲁人

    { kroo } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { krou } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { kru } , người...
  • 免…的职

    { Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua...
  • 免去刑法的

    { unpunished } , không bị trừng phạt, không bị phạt
  • 免地租的

    { rent -free } , không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
  • 免役税

    { quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch
  • 免得

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 免烫的

    { wash -and-wear } , giặt khô ngay không cần là
  • 免疫

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch { immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch
  • 免疫化学

    { immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch
  • 免疫原

    { immunogen } , chất kháng nguyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top