Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

克服

Mục lục

{conquer } , đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự


{cope } , (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, khoác áo lễ (cho giáo sĩ), xây vòm, xây mái (một bức tường), (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường), (+ with) đối phó, đương đầu


{get across } , đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua, giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết


{hurdle } , bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào), (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race), (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi), (nghĩa bóng) vật chướng ngại, (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh, bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại), (thể dục,thể thao) chạy vượt rào


{overcome } , thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục (khó khăn...), kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần


{overpower } , áp đảo, chế ngự, khuất phục, làm mê mẩn; làm say (rượu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho


{recovery } , sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...), sự đòi lại được (món nợ...), sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế), (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm), (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)


{rid } , (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)


{ride } , sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển, đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi, (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai, (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười, đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp, lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo (tàu thuỷ), gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa), thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất), cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng), cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế, lướt trên (sóng gió), đi xa bằng ngựa, trở về bằng ngựa, đi ngựa theo sau, cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác, ngồi phía sau (trên ô tô), phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai, giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết, đi xa bằng ngựa, (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô), vượt qua được, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa), đến bằng ngựa, thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa), chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng, có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại, chạy hết tốc độ; phi nước đại, (xem) hound, đùa quá, đùa nhà, (xem) tailor, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính, đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...), chuyện vớ vẩn


{smooth } , nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)


{surmount } , khắc phục, vượt qua, ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên


{vanquish } , thắng, đánh bại, chế ngự


{victory } , sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 克服不了的

    { unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
  • 克里姆林宫

    { kremlin } , điện Crem,lanh
  • 克鲁

    { cru } , vùng trồng nho
  • 克鲁人

    { kroo } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { krou } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { kru } , người...
  • 免…的职

    { Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua...
  • 免去刑法的

    { unpunished } , không bị trừng phạt, không bị phạt
  • 免地租的

    { rent -free } , không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
  • 免役税

    { quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch
  • 免得

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 免烫的

    { wash -and-wear } , giặt khô ngay không cần là
  • 免疫

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch { immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch
  • 免疫化学

    { immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch
  • 免疫原

    { immunogen } , chất kháng nguyên
  • 免疫吸附剂

    { immunoadsorbent } , chất ngoại hấp miễn dịch
  • 免疫学

    { immunology } , (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học
  • 免疫学的

    { immunologic } , (y học) (thuộc) miễn dịch học { immunological } , (y học) (thuộc) miễn dịch học
  • 免疫学者

    { immunologist } , (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch
  • 免疫性

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch
  • 免疫性消失

    { disimmunity } , (y học) tính loạn miễn dịch
  • 免疫球蛋白

    { immunoglobulin } , globulin miễn dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top