Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

克里姆林宫

{kremlin } , điện Crem,lanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 克鲁

    { cru } , vùng trồng nho
  • 克鲁人

    { kroo } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { krou } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { kru } , người...
  • 免…的职

    { Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua...
  • 免去刑法的

    { unpunished } , không bị trừng phạt, không bị phạt
  • 免地租的

    { rent -free } , không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
  • 免役税

    { quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch
  • 免得

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 免烫的

    { wash -and-wear } , giặt khô ngay không cần là
  • 免疫

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch { immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch
  • 免疫化学

    { immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch
  • 免疫原

    { immunogen } , chất kháng nguyên
  • 免疫吸附剂

    { immunoadsorbent } , chất ngoại hấp miễn dịch
  • 免疫学

    { immunology } , (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học
  • 免疫学的

    { immunologic } , (y học) (thuộc) miễn dịch học { immunological } , (y học) (thuộc) miễn dịch học
  • 免疫学者

    { immunologist } , (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch
  • 免疫性

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch
  • 免疫性消失

    { disimmunity } , (y học) tính loạn miễn dịch
  • 免疫球蛋白

    { immunoglobulin } , globulin miễn dịch
  • 免疫的

    { immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch
  • 免疫者

    { immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top