Xem thêm các từ khác
-
克鲁
{ cru } , vùng trồng nho -
克鲁人
{ kroo } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { krou } , người Cru (người da đen bờ biển Li,bê,ri,a) { kru } , người... -
免…的职
{ Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua... -
免去刑法的
{ unpunished } , không bị trừng phạt, không bị phạt -
免地租的
{ rent -free } , không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô -
免役税
{ quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch -
免得
{ lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi -
免烫的
{ wash -and-wear } , giặt khô ngay không cần là -
免疫
{ immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch { immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch -
免疫化学
{ immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch -
免疫原
{ immunogen } , chất kháng nguyên -
免疫吸附剂
{ immunoadsorbent } , chất ngoại hấp miễn dịch -
免疫学
{ immunology } , (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học -
免疫学的
{ immunologic } , (y học) (thuộc) miễn dịch học { immunological } , (y học) (thuộc) miễn dịch học -
免疫学者
{ immunologist } , (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch -
免疫性
{ immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch -
免疫性消失
{ disimmunity } , (y học) tính loạn miễn dịch -
免疫球蛋白
{ immunoglobulin } , globulin miễn dịch -
免疫的
{ immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch -
免疫者
{ immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.