Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兔毛皮

{coney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兔类动物

    { lagomorph } , động vật gặm nhấm
  • 党员

    { member } , (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương...
  • 党徒

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 党徒的

    { partisan } , người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 党派

    { clan } , thị tộc, bè đảng, phe cánh { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự...
  • 党派主义

    { factionalism } , óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
  • 党派之争

    { factionalism } , óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
  • 党派地

    { clannishly } , có tính cách bè phái
  • 党派心

    { clannishness } , tính chất thị tộc, lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng { partisanship } , lòng trung...
  • 党派心强的

    { sectarian } , (thuộc) môn phái, có óc môn phái, có óc bè phái, người bè phái
  • 党派性

    { partisanship } , lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái { partyism } , óc bè đảng, đảng tính
  • 党派意识

    { particularism } , chủ nghĩa đặc thù, chủ nghĩa phân lập, sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)
  • 党派的

    { clannish } , (thuộc) thị tộc, trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng
  • 党纲

    { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết,...
  • 党羽

    { following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây,...
  • 兜售者

    { tout } /\'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình,...
  • 兜帽

    { hood } , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học),...
  • 兜揽

    { canvas } , vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ
  • 兜甲

    { lorica } , cũng loricae, (lịch sử La Mã) áo giáp che ngực, vỏ cứng; mai (động vật)
  • 兜苔

    { lungwort } , (thực vật học) cỏ phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top