Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

党员

{member } , (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 党徒

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 党徒的

    { partisan } , người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 党派

    { clan } , thị tộc, bè đảng, phe cánh { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự...
  • 党派主义

    { factionalism } , óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
  • 党派之争

    { factionalism } , óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
  • 党派地

    { clannishly } , có tính cách bè phái
  • 党派心

    { clannishness } , tính chất thị tộc, lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng { partisanship } , lòng trung...
  • 党派心强的

    { sectarian } , (thuộc) môn phái, có óc môn phái, có óc bè phái, người bè phái
  • 党派性

    { partisanship } , lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái { partyism } , óc bè đảng, đảng tính
  • 党派意识

    { particularism } , chủ nghĩa đặc thù, chủ nghĩa phân lập, sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)
  • 党派的

    { clannish } , (thuộc) thị tộc, trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng
  • 党纲

    { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết,...
  • 党羽

    { following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây,...
  • 兜售者

    { tout } /\'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình,...
  • 兜帽

    { hood } , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học),...
  • 兜揽

    { canvas } , vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ
  • 兜甲

    { lorica } , cũng loricae, (lịch sử La Mã) áo giáp che ngực, vỏ cứng; mai (động vật)
  • 兜苔

    { lungwort } , (thực vật học) cỏ phổi
  • 兜风

    { airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục)...
  • 入仓

    { warehousing } , sự xếp hàng vào kho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top