Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

党派心

{clannishness } , tính chất thị tộc, lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng


{partisanship } , lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 党派心强的

    { sectarian } , (thuộc) môn phái, có óc môn phái, có óc bè phái, người bè phái
  • 党派性

    { partisanship } , lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái { partyism } , óc bè đảng, đảng tính
  • 党派意识

    { particularism } , chủ nghĩa đặc thù, chủ nghĩa phân lập, sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)
  • 党派的

    { clannish } , (thuộc) thị tộc, trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng
  • 党纲

    { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết,...
  • 党羽

    { following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây,...
  • 兜售者

    { tout } /\'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình,...
  • 兜帽

    { hood } , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học),...
  • 兜揽

    { canvas } , vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ
  • 兜甲

    { lorica } , cũng loricae, (lịch sử La Mã) áo giáp che ngực, vỏ cứng; mai (động vật)
  • 兜苔

    { lungwort } , (thực vật học) cỏ phổi
  • 兜风

    { airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục)...
  • 入仓

    { warehousing } , sự xếp hàng vào kho
  • 入伍

    { enrollment } , như enrolment { enrolment } , sự tuyển (quân...), sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) sự ghi vào...
  • 入会

    Mục lục 1 {affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định...
  • 入侵

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • 入内

    { Intro } , (THGT) sự giới thiệu, sự tiến cử
  • 入口

    Mục lục 1 {adit } , đường vào, lối vào, sự đến gần 2 {aditus } , cửa; lỗ mở 3 {entrance } , sự đi vào, (sân khấu) sự...
  • 入场

    { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 入场券

    { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top