Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兜帽

{hood } , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu (chim ưng săn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô), đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兜揽

    { canvas } , vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ
  • 兜甲

    { lorica } , cũng loricae, (lịch sử La Mã) áo giáp che ngực, vỏ cứng; mai (động vật)
  • 兜苔

    { lungwort } , (thực vật học) cỏ phổi
  • 兜风

    { airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục)...
  • 入仓

    { warehousing } , sự xếp hàng vào kho
  • 入伍

    { enrollment } , như enrolment { enrolment } , sự tuyển (quân...), sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) sự ghi vào...
  • 入会

    Mục lục 1 {affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định...
  • 入侵

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • 入内

    { Intro } , (THGT) sự giới thiệu, sự tiến cử
  • 入口

    Mục lục 1 {adit } , đường vào, lối vào, sự đến gần 2 {aditus } , cửa; lỗ mở 3 {entrance } , sự đi vào, (sân khấu) sự...
  • 入场

    { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 入场券

    { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 入场卷

    { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
  • 入场许可

    { intromission } , sự đưa vào, sự đút
  • 入坞

    { dockage } ,dues) /\'dɔkdju:z/, thuế biển { docking } , việc cho tàu vào cảng { wharf } , (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho...
  • 入坞的

    { docking } , việc cho tàu vào cảng
  • 入学

    Mục lục 1 {admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập...
  • 入学考试

    { matriculation } , sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học, kỳ thi vào đại học
  • 入学者

    { intrant } , người gia nhập, người vào (đại học...)
  • 入射

    { incidence } , sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top