Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兜苔

{lungwort } , (thực vật học) cỏ phổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兜风

    { airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục)...
  • 入仓

    { warehousing } , sự xếp hàng vào kho
  • 入伍

    { enrollment } , như enrolment { enrolment } , sự tuyển (quân...), sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) sự ghi vào...
  • 入会

    Mục lục 1 {affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định...
  • 入侵

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • 入内

    { Intro } , (THGT) sự giới thiệu, sự tiến cử
  • 入口

    Mục lục 1 {adit } , đường vào, lối vào, sự đến gần 2 {aditus } , cửa; lỗ mở 3 {entrance } , sự đi vào, (sân khấu) sự...
  • 入场

    { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 入场券

    { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 入场卷

    { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
  • 入场许可

    { intromission } , sự đưa vào, sự đút
  • 入坞

    { dockage } ,dues) /\'dɔkdju:z/, thuế biển { docking } , việc cho tàu vào cảng { wharf } , (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho...
  • 入坞的

    { docking } , việc cho tàu vào cảng
  • 入学

    Mục lục 1 {admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập...
  • 入学考试

    { matriculation } , sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học, kỳ thi vào đại học
  • 入学者

    { intrant } , người gia nhập, người vào (đại học...)
  • 入射

    { incidence } , sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động,...
  • 入射的

    { incident } , (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với,...
  • 入射角

    { angle of incidence } , (Tech) góc tới
  • 入岐途

    { divagate } , đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết) { divagation } , sự đi lang thang, sự đi vớ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top