Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

入会

Mục lục

{affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi), sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm), sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)


{enrolment } , sự tuyển (quân...), sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)


{initiate } , người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo, đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...), đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo, bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...), làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)


{initiation } , sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...), sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入侵

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • 入内

    { Intro } , (THGT) sự giới thiệu, sự tiến cử
  • 入口

    Mục lục 1 {adit } , đường vào, lối vào, sự đến gần 2 {aditus } , cửa; lỗ mở 3 {entrance } , sự đi vào, (sân khấu) sự...
  • 入场

    { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 入场券

    { admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 入场卷

    { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
  • 入场许可

    { intromission } , sự đưa vào, sự đút
  • 入坞

    { dockage } ,dues) /\'dɔkdju:z/, thuế biển { docking } , việc cho tàu vào cảng { wharf } , (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho...
  • 入坞的

    { docking } , việc cho tàu vào cảng
  • 入学

    Mục lục 1 {admission } , sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập...
  • 入学考试

    { matriculation } , sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học, kỳ thi vào đại học
  • 入学者

    { intrant } , người gia nhập, người vào (đại học...)
  • 入射

    { incidence } , sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động,...
  • 入射的

    { incident } , (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với,...
  • 入射角

    { angle of incidence } , (Tech) góc tới
  • 入岐途

    { divagate } , đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết) { divagation } , sự đi lang thang, sự đi vớ...
  • 入市税

    { octroi } , thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố), nơi thu thuế nhập thị, nhân viên thu thuế nhập thị
  • 入席

    { sitting } , sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp, lần, lúc, lượt (ngồi), sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ,...
  • 入店行窃

    { shoplifting } , sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
  • 入庙祀奉

    { enshrine } , cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng, là nơi cất giữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top