Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

入射角

{angle of incidence } , (Tech) góc tới



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入岐途

    { divagate } , đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết) { divagation } , sự đi lang thang, sự đi vớ...
  • 入市税

    { octroi } , thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố), nơi thu thuế nhập thị, nhân viên thu thuế nhập thị
  • 入席

    { sitting } , sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp, lần, lúc, lượt (ngồi), sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ,...
  • 入店行窃

    { shoplifting } , sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
  • 入庙祀奉

    { enshrine } , cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng, là nơi cất giữ...
  • 入歧途地

    { astray } , lạc đường, lạc lối
  • 入浴者

    { bather } , người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
  • 入港

    { haven } , bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
  • 入港许可证

    { pratique } , giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)
  • 入神地

    { absorbedly } , miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú { ecstatically } , đê mê, ngây ngất, mê ly
  • 入祭文

    { introit } , (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ
  • 入船坞

    { dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn...
  • 入迷

    { ecstasize } , làm mê li, mê li { fascinate } , thôi miên, làm mê, mê hoặc, quyến rũ { fascination } , sự thôi miên, sự làm mê, sự...
  • 入迷的

    { rapt } , sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
  • 入选者

    { choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các...
  • 入门

    { induction } , sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn...
  • 入门书

    { hornbook } , cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc, luận đề thô sơ { primer } , sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in)...
  • 入门手册

    { Baedeker } , sổ tay hướng dẫn du lịch
  • 入门的

    { propaedeutic } , dự bị (giáo dục...) { rudimental } , sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, (sinh vật học) thô sơ
  • 入门者

    { catechumen } , người mới học đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top