Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

入港

{haven } , bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入港许可证

    { pratique } , giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)
  • 入神地

    { absorbedly } , miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú { ecstatically } , đê mê, ngây ngất, mê ly
  • 入祭文

    { introit } , (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ
  • 入船坞

    { dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn...
  • 入迷

    { ecstasize } , làm mê li, mê li { fascinate } , thôi miên, làm mê, mê hoặc, quyến rũ { fascination } , sự thôi miên, sự làm mê, sự...
  • 入迷的

    { rapt } , sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
  • 入选者

    { choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các...
  • 入门

    { induction } , sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn...
  • 入门书

    { hornbook } , cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc, luận đề thô sơ { primer } , sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in)...
  • 入门手册

    { Baedeker } , sổ tay hướng dẫn du lịch
  • 入门的

    { propaedeutic } , dự bị (giáo dục...) { rudimental } , sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, (sinh vật học) thô sơ
  • 入门者

    { catechumen } , người mới học đạo
  • 全世界的

    Mục lục 1 {Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 2 {universal } , thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, toàn bộ,...
  • 全体

    Mục lục 1 {All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 全体人员

    { crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội (công tác...), bọn, tụi,...
  • 全体会员

    { membership } , tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên
  • 全体公务员

    { civil service } , ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
  • 全体委员

    { committee } , uỷ ban
  • 全体机员

    { aircrew } , toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn { crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người...
  • 全体的

    Mục lục 1 {entire } , toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top