Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全是男人的

{stag } , hươu đực, nai đực, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở), (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi, đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全景

    { panorama } , bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem), cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh;...
  • 全景的

    { panoramic } , có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh
  • 全权大使

    { plenipotentiary } , toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  • 全权委员

    { plenipotentiary } , toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  • 全权委托

    { carte blanche } , sự được toàn quyền hành động
  • 全浆分泌的

    { holocrine } , (sinh học) toàn tiết
  • 全然

    Mục lục 1 {completely } , hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn 2 {downright } , thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở,...
  • 全然地

    { right -down } , (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi
  • 全然的

    Mục lục 1 {perfect } , hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm nhạc) đúng...
  • 全球化

    { globalize } , biến thành toàn cầu, áp dụng cho cả thế giới
  • 全球的

    { Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
  • 全男性的

    { holandric } , (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực
  • 全盘

    { in toto } , toàn bộ
  • 全盛时期

    Mục lục 1 {day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt...
  • 全盛期

    { florescence } , sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất { heyday } , thời...
  • 全瞎的

    { stone -blind } , hoàn toàn mù, mù tịt
  • 全知

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
  • 全知的

    { omniscient } , thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức, Thượng đế, Chúa
  • 全知者

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
  • 全神贯注

    { concentration } , sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top