Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全盛期

{florescence } , sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất


{heyday } , thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân


{prime } , đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo, (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên, thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng), (hoá học) gốc đơn nguyên tố, thế đầu (một thế đánh kiếm), (toán học) số nguyên tố, mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...), sơn lót (tấm gỗ), (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全瞎的

    { stone -blind } , hoàn toàn mù, mù tịt
  • 全知

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
  • 全知的

    { omniscient } , thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức, Thượng đế, Chúa
  • 全知者

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
  • 全神贯注

    { concentration } , sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô
  • 全神贯注地

    { absorbedly } , miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú
  • 全神贯注的

    { absorbed } , miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú { rapt } , sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
  • 全等的

    { congruent } , thích hợp, phù hợp, (toán học) đồng dư; tương đẳng
  • 全美国的

    { all -american } , có những đức tính mà người Mỹ hâm mộ, đặc kiểu Mỹ
  • 全美洲的

    { all -american } , có những đức tính mà người Mỹ hâm mộ, đặc kiểu Mỹ
  • 全羽

    { indumentum } , bộ lông, (thực vật học) lớp lông
  • 全胜

    { capot } , (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng, (đánh bài) ăn hết, ăn trắng { sweep } , sự quét, sự đảo (mắt), sự khoát...
  • 全能

    { almightiness } , tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực { omnipotence } , quyền tuyệt đối, quyền vô hạn, (Omnipotence)...
  • 全能之神

    { omnipotence } , quyền tuyệt đối, quyền vô hạn, (Omnipotence) Thượng đế, Chúa
  • 全能的

    { all -powerful } , nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực { almighty } , toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực, (từ...
  • 全色的

    { panchromatic } , (vật lý) toàn sắc
  • 全读学童

    { full -timer } , học sinh đi học cả hai buổi
  • 全貌

    { panorama } , bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem), cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh;...
  • 全身僵硬症

    { catalepsis } , (y học) chứng giữ nguyên thế { catalepsy } , (y học) chứng giữ nguyên thế
  • 全身水肿的

    { anasarcous } , (y học) phù toàn thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top