Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全知

{omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全知的

    { omniscient } , thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức, Thượng đế, Chúa
  • 全知者

    { omniscience } , sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức, (Omniscience) Thượng đế, Chúa
  • 全神贯注

    { concentration } , sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô
  • 全神贯注地

    { absorbedly } , miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú
  • 全神贯注的

    { absorbed } , miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú { rapt } , sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
  • 全等的

    { congruent } , thích hợp, phù hợp, (toán học) đồng dư; tương đẳng
  • 全美国的

    { all -american } , có những đức tính mà người Mỹ hâm mộ, đặc kiểu Mỹ
  • 全美洲的

    { all -american } , có những đức tính mà người Mỹ hâm mộ, đặc kiểu Mỹ
  • 全羽

    { indumentum } , bộ lông, (thực vật học) lớp lông
  • 全胜

    { capot } , (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng, (đánh bài) ăn hết, ăn trắng { sweep } , sự quét, sự đảo (mắt), sự khoát...
  • 全能

    { almightiness } , tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực { omnipotence } , quyền tuyệt đối, quyền vô hạn, (Omnipotence)...
  • 全能之神

    { omnipotence } , quyền tuyệt đối, quyền vô hạn, (Omnipotence) Thượng đế, Chúa
  • 全能的

    { all -powerful } , nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực { almighty } , toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực, (từ...
  • 全色的

    { panchromatic } , (vật lý) toàn sắc
  • 全读学童

    { full -timer } , học sinh đi học cả hai buổi
  • 全貌

    { panorama } , bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem), cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh;...
  • 全身僵硬症

    { catalepsis } , (y học) chứng giữ nguyên thế { catalepsy } , (y học) chứng giữ nguyên thế
  • 全身水肿的

    { anasarcous } , (y học) phù toàn thân
  • 全身的

    { systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu) { whole -length } ,...
  • 全身萎缩

    { panatrophy } , (y học) sự teo toàn thân { pantatrophy } , (y học) chứng suy nhược toàn thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top