Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

八的

{octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 八目鳗类鱼

    { hagfish } , (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hag)
  • 八腕目

    { Octopoda } , số nhiều, xem octopod
  • 八行两韵诗

    { triolet } , thơ triôlê (thơ tám câu hai vần)
  • 八行诗

    { octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu
  • 八行连句

    { octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu
  • 八角

    { aniseed } , hạt anit
  • 八角堂

    { octagon } , (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác, (toán học) tám cạnh, bát giác
  • 八角形

    { octagon } , (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác, (toán học) tám cạnh, bát giác
  • 八角形地

    { octagonally } , trạng từ, xem octagonal
  • 八角形的

    { octagonal } , (toán học) tám cạnh, bát giác
  • 八边形

    { octagon } , (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác, (toán học) tám cạnh, bát giác
  • 八边形地

    { octagonally } , trạng từ, xem octagonal
  • 八边形的

    { octagonal } , (toán học) tám cạnh, bát giác
  • 八进制

    { Oct } , vt của October, tháng mười, khổ tám { octal } , thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở
  • 八进法的

    { octonal } , cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm) { octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu
  • 八重唱

    { octette } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu
  • 八重奏

    { octette } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu
  • 八面体

    { octahedron } , (toán học) hình tám mặt
  • 八面体的

    { octahedral } , (toán học) tám mặt
  • 八音节字

    { octosyllable } , câu thơ tám ân tiết, từ tám âm tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top