Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公克

{gm } , Huy chương George (George medal)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公公

    { father -in-law } , bố vợ; bố chồng
  • 公共

    { commonality } , sự tương đồng, sự phổ biến
  • 公共休息室

    { common room } , phòng giáo viên ở một trường
  • 公共厕所

    { comfort station } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng { sanitary } , (thuộc) vệ sinh
  • 公共团体的

    { institutional } , (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng...
  • 公共域

    { PD } , (vt của paid) đã trả tiền
  • 公共机构

    { institution } , sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế, (thông tục) người...
  • 公共汽车

    { autobus } , xe buýt { bus } , xe buýt, (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô, nhỡ xe buýt, bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong công việc,...
  • 公共游乐场

    { amusement park } , khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi
  • 公共用

    { commons } , dân chúng, những người bình dân, đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • 公共电话亭

    { call -box } , buồng điện thoại
  • 公共的

    { common } , chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất...
  • 公共设施

    { service } , (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục...
  • 公共马车

    { omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm...
  • 公共马车业

    { staging } , sự đưa một vở kịch lên sân khấu, sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định), sự bắc giàn
  • 公分

    { cm } , đơn vị đo độ dài (centimet)
  • 公制的

    { Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric
  • 公务员

    { official } , (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm...
  • 公务员作风

    { officialism } , chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
  • 公务的

    { official } , (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top