Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公务员

{official } , (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, viên chức, công chức, (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)


{officialdom } , chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức


{servant } , người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公务员作风

    { officialism } , chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
  • 公务的

    { official } , (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm...
  • 公升

    { liter } , lít { litre } , lít
  • 公司

    Mục lục 1 {company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn,...
  • 公司债

    { debenture } , giấy nợ
  • 公司债券

    { debenture } , giấy nợ
  • 公司组织的

    { incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp...
  • 公合

    { deciliter } , đêxilit { decilitre } , đêxilit
  • 公吨

    { tonne } , (VT) tn tấn (1000 kg)
  • 公告

    Mục lục 1 {bulletin } , thông cáo, thông báo, tập san 2 {placard } , tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp...
  • 公告的

    { declared } , công khai, công nhiên, không úp mở
  • 公园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn { park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất,...
  • 公园道路

    { parkway } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên)
  • 公国

    { duchy } , đất công tước, tước công { dukedom } , đất công tước, tước công { principality } , chức vương; sự thống trị...
  • 公地

    { common } , chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất...
  • 公墓

    { cemetery } , nghĩa trang, nghĩa địa
  • 公孙树

    { gingko } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
  • 公安

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 公寓住宅

    { apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
  • 公寓房间

    { apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top