Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公司

Mục lục

{company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với


{corporation } , đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation), (thông tục) bụng phệ


{firm } , hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc


{Inc } , (THươNG) liên hợp (Incorporated)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公司债

    { debenture } , giấy nợ
  • 公司债券

    { debenture } , giấy nợ
  • 公司组织的

    { incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp...
  • 公合

    { deciliter } , đêxilit { decilitre } , đêxilit
  • 公吨

    { tonne } , (VT) tn tấn (1000 kg)
  • 公告

    Mục lục 1 {bulletin } , thông cáo, thông báo, tập san 2 {placard } , tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp...
  • 公告的

    { declared } , công khai, công nhiên, không úp mở
  • 公园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn { park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất,...
  • 公园道路

    { parkway } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên)
  • 公国

    { duchy } , đất công tước, tước công { dukedom } , đất công tước, tước công { principality } , chức vương; sự thống trị...
  • 公地

    { common } , chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất...
  • 公墓

    { cemetery } , nghĩa trang, nghĩa địa
  • 公孙树

    { gingko } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
  • 公安

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 公寓住宅

    { apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
  • 公寓房间

    { apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
  • 公寸

    { decimeter } , đêximet { decimetre } , đêximet
  • 公尺

    { meter } , cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre { metre } , vận luật...
  • 公尺的

    { Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric
  • 公山羊的

    { caprine } , (thuộc) dê; giống con dê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top