Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公差

{tolerance } , lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được thuốc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公布

    Mục lục 1 {blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố,...
  • 公布任命

    { preconize } , công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập, (tôn...
  • 公布联邦制

    { federate } , (như) federative, tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang
  • 公平

    Mục lục 1 {candour } , tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị 2 {dispassion } , thái độ...
  • 公平地

    { equally } , bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều { impartially } , công bằng, không thiên vị, vô tư { liberally } , tùy tiện, tùy...
  • 公平的

    Mục lục 1 {disinterested } , vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ...
  • 公开

    Mục lục 1 {airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió,...
  • 公开反对

    { beard } , râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách...
  • 公开地

    { overtly } , công khai, không úp mở
  • 公开声明

    { outgiving } , lời tuyên bố, phát biểu, bộc lộ hẳn ra
  • 公开宣布

    { profession } , nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng))...
  • 公开宣布的

    { avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
  • 公开宣言

    { preconize } , công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập, (tôn...
  • 公开展示

    { spectacle } , cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles),...
  • 公开展示的

    { spectacular } , đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương...
  • 公开批评

    { blast } , luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ...
  • 公开抨击

    { denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố...
  • 公开的

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật { open } , mở, ngỏ, mở rộng,...
  • 公开的教义

    { exoteric } , công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo bí mật
  • 公开认错

    { recant } , công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top